Thép hình chữ U, SS400, CT3, thép tấm, steel plate, A36, S45C, SM490YA, Q235, Q345,

    Thép hình chữ U, SS400, CT3, thép tấm, steel plate, A36, S45C, SM490YA, Q235, Q345,

    Thép hình chữ U, SS400, CT3, thép tấm, steel plate, A36, S45C, SM490YA, Q235, Q345,

    Chi tiết sản phẩm

    • Thép hình chữ U
    • Giá: Liên hệ
    • Lượt xem: 618
    • Tiêu chuẩn JIS, Q, KS, GOST, TCVN
      Chiều cao bụng 50 - 380mm
      Chiều cao cánh 25 - 100mm
      Chiều dài 6000 - 12000mm
    • Chia sẻ:
    • Thông tin sản phẩm
    • Bình luận

    Tiêu chuẩn Nhật

    Kích thước chuẩn (mm)

    Diện tích mặt cắt ngang (cm2)

    Đơn trọng (kg/m)

    Tọa độ trong tâm (cm)

    Momen quán tính (cm4)

    Bán kính quán tính (cm)

    Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)

    HxB

    t1

    t2

    r1

    r2

    A

    W

    Cx

    Cy

    Ix

    Iy

    ix

    iy

    Zx

    Zy

    C75x40

    5

    7

    8

    4

    8.818

    6.92

    0

    1.28

    75.3

    12.2

    2.92

    1.17

    20.1

    4.47

    C100x50

    5

    7.5

    8

    4

    11.92

    9.36

    0

    1.54

    188

    26

    3.97

    1.48

    37.6

    7.52

    C125x65

    6

    8

    8

    4

    17.11

    13.4

    0

    1.9

    424

    61.8

    4.98

    1.90

    67.8

    13.4

    C150x75

    6.5

    10

    10

    5

    23.71

    18.6

    0

    2.28

    861

    117

    6.03

    2.22

    115

    22.4

    C200x80

    7.5

    11

    12

    6

    31.33

    24.6

    0

    2.21

    1,950

    168

    7.88

    2.32

    195

    29.1

    C200x90

    8

    13.5

    14

    7

    38.65

    30.3

    0

    2.74

    2,490

    277

    8.02

    2.68

    249

    44.2

    C250x90

    9

    13

    14

    7

    44.07

    34.6

    0

    2.40

    4,180

    294

    9.74

    2.58

    334

    44.5

    C300x90

    9

    13

    14

    7

    48.57

    38.1

    0

    2.22

    6,440

    309

    11.5

    2.52

    429

    45.7

    C380x100

    10.5

    16

    18

    9

    69.69

    54.5

    0

    2.41

    14,500

    535

    14.5

    2.78

    763

    70.5

    C380x100

    13

    20

    24

    12

    85.71

    67.3

    0

    2.54

    17,600

    655

    14.3

    2.76

    926

    87.8

    Sản phẩm cùng loại
    CÔNG TY TNHH KIM LOẠI MAI HOÀNG PHÁT CÔNG TY TNHH KIM LOẠI MAI HOÀNG PHÁT CÔNG TY TNHH KIM LOẠI MAI HOÀNG PHÁT CÔNG TY TNHH KIM LOẠI MAI HOÀNG PHÁT CÔNG TY TNHH KIM LOẠI MAI HOÀNG PHÁT CÔNG TY TNHH KIM LOẠI MAI HOÀNG PHÁT CÔNG TY TNHH KIM LOẠI MAI HOÀNG PHÁT CÔNG TY TNHH KIM LOẠI MAI HOÀNG PHÁT CÔNG TY TNHH KIM LOẠI MAI HOÀNG PHÁT CÔNG TY TNHH KIM LOẠI MAI HOÀNG PHÁT CÔNG TY TNHH KIM LOẠI MAI HOÀNG PHÁT CÔNG TY TNHH KIM LOẠI MAI HOÀNG PHÁT CÔNG TY TNHH KIM LOẠI MAI HOÀNG PHÁT CÔNG TY TNHH KIM LOẠI MAI HOÀNG PHÁT
    2018 Copyright © CÔNG TY TNHH KIM LOẠI MAI HOÀNG PHÁT. Web Design by Nina.vn
    Đang online: 9   |   Thống kê tuần: 450   |   Thống kê tháng: 58   |   Tổng truy cập: 224446
    Zalo
    Facebook